Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
take notice


verb
observe with special attention (Freq. 2)
- Take notice of the great architecture
Hypernyms:
notice, mark, note
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.